Mã trường: NHS
STTMã ngànhTên ngànhKhối thiĐiểm chuẩnGhi chú
1 | 7340301 | Kế toán | A00 | 2019: 21.92018: 19.52017: 22 | |
2 | 7340301 | Kế toán | A01 | 2019: 21.92018: 19.52017: 22 | |
3 | 7340301 | Kế toán | D01 | 2019: 21.92018: 19.52017: 22 | |
4 | 7340301 | Kế toán | D90 | 2019: 21.92018: 19.52017: 22 | |
5 | 7340201 | Tài thiết yếu Ngân hàng | A00 | 2019: 21.752018: 19.12017: 22 | |
6 | 7340201 | Tài bao gồm Ngân hàng | A01 | 2019: 21.752018: 19.12017: 22 | |
7 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | D01 | 2019: 21.752018: 19.12017: 22 | |
8 | 7340201 | Tài thiết yếu Ngân hàng | D90 | 2019: 21.752018: 19.12017: 22 | |
9 | 7340101 | Quản trị gớm doanh | A00 | 2019: 22.52018: 202017: 22 | |
10 | 7340101 | Quản trị gớm doanh | A01 | 2019: 22.52018: 202017: 22 | |
11 | 7340101 | Quản trị khiếp doanh | D01 | 2019: 22.52018: 202017: 22 | |
12 | 7340101 | Quản trị khiếp doanh | D90 | 2019: 22.52018: 202017: 22 | |
13 | 7340405 | Hệ thống tin tức quản lý | A00 | 2019: 21.22018: 18.62017: 20 | |
14 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A01 | 2019: 21.22018: 18.62017: 20 | |
15 | 7340405 | Hệ thống tin tức quản lý | D01 | 2019: 21.22017: 20 | |
16 | 7340405 | Hệ thống tin tức quản lý | D90 | 2019: 21.22018: 18.62017: 20 | |
17 | 7340405 | Khối ngành cai quản (chương trình đại trà) -Hệ thống thông tin quản lý | D10 | 2018: 18.6 | |
18 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01 | 2019: 22.3 | |
19 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 2019: 22.32018: 20.22017: 23 | |
20 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D96 | 2019: 22.32018: 20.22017: 23 | |
21 | 7380107 | Luật kinh tế | A00 | 2019: 21.3 | |
22 | 7380107 | Luật ghê tế | A01 | 2019: 21.3 | |
23 | 7380107 | Luật kinh tế | D01 | 2019: 21.32018: 18.72017: 21 | |
24 | 7380107 | Luật ghê tế | D96 | 2019: 21.32018: 18.72017: 21 | |