STTChuyên ngànhTên ngànhMã ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1 | | thống trị tài nguyên và môi trường xung quanh | 7850101 | A00, B00, A01, D01, C15, XDHB | 18 | Học bạ |
2 | | làm chủ tài nguyên và môi trường thiên nhiên | 7850101 | A00, B00, A01, D01, C15 | 15 | Điểm thi TN THPT |
3 | | công nghệ chế biến đổi lâm sản | 7540301 | A00, B00, A01, D01 | 15 | Điểm thi TN THPT |
4 | | công nghệ chế biến chuyển lâm sản | 7540301 | A00, B00, A01, D01, XDHB | 18 | Học bạ |
5 | | làm chủ tài nguyên rừng | 7620211 | A00, A01, D01, C15 | 15 | Điểm thi TN THPT |
6 | | cai quản tài nguyên rừng | 7620211 | A00, B00, A01, D01, C15, XDHB | 18 | Học bạ |
7 | | xây đắp nội thất | 7210405 | A00, B00, A01, D01 | 15 | Điểm thi TN THPT |
8 | | kiến tạo nội thất | 7210405 | A00, B00, A01, D01, XDHB | 18 | Học bạ |
9 | | technology sinh học | 7420201 | A00, B00, A01, D01 | 15 | Điểm thi TN THPT |
10 | | quản ngại trị marketing | 7340101 | A00, A01, D01, C15 | 16 | Điểm thi TN THPT |
11 | | quản ngại trị marketing | 7340101 | A00, A01, D01, C15, XDHB | 18 | Học bạ |
12 | | bảo vệ thực thiết bị | 7620112 | A00, B00, A01, D01 | 15 | Điểm thi TN THPT |
13 | | đảm bảo thực đồ dùng | 7620112 | A00, B00, A01, D01, XDHB | 18 | Học bạ |
14 | | Khoa học cây cối | 7620110 | A00, B00, A01, D01 | 15 | Điểm thi TN THPT |
15 | | Khoa học cây trồng | 7620110 | A00, B00, A01, D01, XDHB | 18 | Học bạ |
16 | | công nghệ sinh học | 7420201 | A00, B00, A01, D01, XDHB | 18 | Học bạ |
17 | | quản lý đất đai | 7850103 | A00, B00, A01, D01, C15 | 16 | Điểm thi TN THPT |
18 | | thống trị đất đai | 7850103 | A00, B00, A01, D01, C15, XDHB | 18 | Học bạ |
19 | | kế toán tài chính | 7340301 | A00, A01, D01, C15 | 16 | Điểm thi TN THPT |
20 | | kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, C15, XDHB | 18 | Học bạ |
21 | | Lâm sinh | 7620205 | A00, B00, A01, D01, C15 | 15 | Điểm thi TN THPT |
22 | | Lâm sinh | 7620205 | A00, B00, A01, D01, C15, XDHB | 18 | Học bạ |
23 | | Thú y | 7640101 | A00, B00, A01, D01 | 18 | Điểm thi TN THPT |
24 | | Thú y | 7640101 | A00, B00, A01, D01, XDHB | 18 | Học bạ |
25 | | phượt sinh thái | 7850104 | A00, A01, D01, C15 | 15 | Điểm thi TN THPT |
26 | | du lịch sinh thái | 7850104 | A00, A01, D01, C15, XDHB | 18 | Học bạ |